Belanja di App banyak untungnya:
bứt rứt->Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Tính từ. cảm thấy khó chịu không yên trong người, trong lòng. chân tay bứt rứt khó chịu: lòng bứt rứt không yên.
bứt rứt->Nghĩa của từ Bứt rứt - Từ điển Việt - Tratu Soha